Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Điền Hải | 16.652455 | 107.477328 | 1 m | 530000 |
Điền Hoà | 16.675006 | 107.443317 | 9 m | 530000 |
Điền Hương | 16.717889 | 107.381605 | 7 m | 530000 |
Điền Lộc | 16.684104 | 107.420655 | 9 m | 530000 |
Điền Môn | 16.699984 | 107.400099 | 4 m | 530000 |
Phong An | 16.542549 | 107.405586 | 10 m | 530000 |
Phong Bình | 16.662365 | 107.354372 | 8 m | 530000 |
Phong Chương | 16.646196 | 107.385511 | 7 m | 530000 |
Phong Điền | 16.575534 | 107.367186 | 16 m | 530000 |
Phong Hải | 16.665849 | 107.481261 | 1 m | 530000 |
Phong Hiền | 16.575976 | 107.42875 | 8 m | 530000 |
Phong Hoà | 16.627396 | 107.348179 | 8 m | 530000 |
Phong Mỹ | 16.477939 | 107.198076 | 498.5 m | 530000 |
Phong Sơn | 16.442348 | 107.361464 | 181 m | 530000 |
Phong Thu | 16.574132 | 107.336276 | 16 m | 530000 |
Phong Xuân | 16.443812 | 107.281672 | 271.5 m | 530000 |
Phong Điền is an Administrative divisions in Bắc Trung Bộ Vietnam.
Bắc Trung Bộ