Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Bằng Hành | 22.436026 | 104.999575 | 99 m | 310000 |
Đồng Tâm | 21.720336 | 104.914916 | 60 m | 310000 |
Đông Thành | 21.438146 | 105.194142 | 35 m | 310000 |
Đồng Tiến | 21.417665 | 105.881699 | 20 m | 310000 |
Đồng Yên | 22.200936 | 104.780038 | 133.5 m | 310000 |
Đức Xuân | 22.313539 | 105.015391 | 565 m | 310000 |
Hùng An | 22.34822 | 104.853078 | 106 m | 310000 |
Hữu Sản | 22.438929 | 105.070644 | 347 m | 310000 |
Kim Ngọc | 22.438171 | 104.938824 | 90.5 m | 310000 |
Liên Hiệp | 22.381204 | 105.031248 | 154 m | 310000 |
Quang Minh | 21.979625 | 104.633429 | 404 m | 310000 |
Tân Lập | 22.051829 | 104.756961 | 231.5 m | 310000 |
Tân Quang | 21.81472 | 105.211953 | 32 m | 310000 |
Tân Thành | 22.097581 | 105.05775 | 117.5 m | 310000 |
Thượng Bình | 22.476141 | 105.034206 | 231 m | 310000 |
Tiên Kiều | 22.313062 | 104.817524 | 97.5 m | 310000 |
Việt Hồng | 21.564551 | 104.833648 | 330.5 m | 310000 |
Việt Quang | 22.426639 | 104.80475 | 539 m | 310000 |
Việt Vinh | 22.445897 | 104.863771 | 146.5 m | 310000 |
Vĩnh Hảo | 22.252924 | 104.868228 | 123 m | 310000 |
Vĩnh Phúc | 22.250442 | 104.792431 | 166 m | 310000 |
Vĩnh Tuy | 22.266878 | 104.897088 | 70.5 m | 310000 |
Vô Điếm | 22.367034 | 104.936585 | 220 m | 310000 |
Bắc Quang is an Administrative divisions in Đông Bắc Vietnam.
Đông Bắc