Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Bản Lầu | 22.575154 | 104.045858 | 251 m | 330000 |
Bản Sen | 20.969302 | 107.446976 | 0 m | 330000 |
Cao Sơn | 22.641944 | 104.160881 | 1222 m | 330000 |
Dìn Chin | 22.773876 | 104.220296 | 1314 m | 330000 |
La Pan Tẩn | 21.793629 | 104.175657 | 1850 m | 330000 |
Lùng Khấu Nhin | 22.702112 | 104.157612 | 1050 m | 330000 |
Lùng Vai | 22.624925 | 104.079274 | 405.5 m | 330000 |
Mường Khương | 22.770547 | 104.104255 | 893 m | 330000 |
Nậm Chảy | 22.698731 | 104.057306 | 635.5 m | 330000 |
Nấm Lư | 22.730178 | 104.15258 | 822.5 m | 330000 |
Pha Long | 22.808489 | 104.233055 | 1260 m | 330000 |
Tả Gia Khâu | 22.740921 | 104.236336 | 551 m | 330000 |
Tả Ngải Chồ | 22.801897 | 104.19772 | 1296 m | 330000 |
Tả Thàng | 22.570325 | 104.183341 | 400 m | 330000 |
Thánh Bình | 21.926517 | 105.817288 | 166.5 m | 330000 |
Tung Chung Phố | 22.778523 | 104.147038 | 920.5 m | 330000 |
Mường Khương is an Administrative divisions in Đông Bắc Vietnam.
Đông Bắc