Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Bảo Cường | 21.897526 | 105.623992 | 130.5 m | 250000 |
Bảo Linh | 21.918567 | 105.567878 | 338 m | 250000 |
Bình Thành | 21.773816 | 105.565501 | 113 m | 250000 |
Bình Yên | 21.744209 | 105.437677 | 120 m | 250000 |
Bộc Nhiêu | 21.802537 | 105.620479 | 116 m | 250000 |
Chợ Chu | 21.909147 | 105.644337 | 104 m | 250000 |
Điềm Mặc | 21.831472 | 105.541576 | 240.5 m | 250000 |
Định Biên | 21.883255 | 105.574108 | 172 m | 250000 |
Đồng Thịnh | 21.880913 | 105.599542 | 130.5 m | 250000 |
Kim Phượng | 21.941513 | 105.659115 | 120 m | 250000 |
Kim Sơn | 21.938906 | 105.628225 | 120 m | 250000 |
Lam Vỹ | 21.986171 | 105.707064 | 134 m | 250000 |
Linh Thông | 22.017957 | 105.667963 | 277 m | 250000 |
Phú Đình | 21.800443 | 105.526396 | 240.5 m | 250000 |
Phú Tiến | 21.822786 | 105.657861 | 114 m | 250000 |
Phúc Chu | 21.922509 | 105.611373 | 229 m | 250000 |
Phượng Tiến | 21.878179 | 105.658849 | 104 m | 250000 |
Quy Kỳ | 21.979221 | 105.622236 | 239 m | 250000 |
Sơn Phú | 22.382755 | 105.472797 | 290.5 m | 250000 |
Tân Dương | 21.90289 | 105.691945 | 134 m | 250000 |
Tân Thịnh | 21.711679 | 104.93604 | 69 m | 250000 |
Thánh Đình | 21.866291 | 105.541576 | 415.5 m | 250000 |
Trung Hội | 21.86376 | 105.634185 | 127.5 m | 250000 |
Trung Lương | 21.848035 | 105.607464 | 127 m | 250000 |
Định Hoá is an Administrative divisions in Đông Bắc Vietnam.
Đông Bắc