Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Gi¸ Rai | 9.260136 | 105.375313 | 1 m | 960000 |
Hé Phßng | 10.063363 | 105.594339 | 2 m | 960000 |
Phong Tân | 9.300701 | 105.441925 | 1 m | 960000 |
Phong Thạnh | 9.841305 | 106.136246 | 2 m | 960000 |
Phong Thạnh A | 9.261461 | 105.407827 | 1 m | 960000 |
Phong Thạnh Đông | 9.315931 | 105.489923 | 2 m | 960000 |
Phong Thạnh Đông A | 9.2709 | 105.512392 | 2 m | 960000 |
Phong Thạnh Tây | 9.261385 | 105.315105 | 1 m | 960000 |
Tân Phong | 10.301489 | 106.057602 | 3 m | 960000 |
Tân Thạnh | 10.254869 | 106.598783 | 1 m | 960000 |
Giá Rai is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long