Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Đầm Dơi | 8.999495 | 105.197714 | 2.5 m | 970000 |
Nguyễn Huân | 8.877373 | 105.30207 | 3 m | 970000 |
Quách Phẩm | 8.877245 | 105.092945 | 1 m | 970000 |
Quách Phẩm Bắc | 8.914826 | 105.124178 | 1 m | 970000 |
Tạ An Khương | 9.051345 | 105.205185 | 2 m | 970000 |
Tạ An Khương Đông | 9.059708 | 105.270594 | 2 m | 970000 |
Tạ An Khương Nam | 9.018015 | 105.225416 | 2 m | 970000 |
Tân Đức | 9.021816 | 105.283039 | 2 m | 970000 |
Tân Duyệt | 8.961355 | 105.200389 | 2.5 m | 970000 |
Tân Thuận | 9.534954 | 105.208949 | 1 m | 970000 |
Tân Tiến | 9.760294 | 105.44815 | 1 m | 970000 |
Thánh Tùng | 8.863556 | 105.18438 | 2 m | 970000 |
Trần Phán | 9.017715 | 105.140164 | 2 m | 970000 |
Đầm Dơi is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long