Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
An Bình | 10.278236 | 105.958281 | 2 m | 870000 |
Ba Sao | 10.563043 | 105.688851 | 4 m | 870000 |
Bình Hàng Tây | 10.38598 | 105.765348 | 5 m | 870000 |
Bình Hàng Trung | 10.404194 | 105.75283 | 5 m | 870000 |
Bình Thạnh | 10.579544 | 106.410337 | 2 m | 870000 |
Cao Lanh (1) | 10.454972 | 105.634035 | 6 m | 870000 |
Cao Lanh (11) | 10.454972 | 105.634035 | 6 m | 870000 |
Cao Lanh (2) | 10.454972 | 105.634035 | 6 m | 870000 |
Cao Lanh (3) | 10.454972 | 105.634035 | 6 m | 870000 |
Cao Lanh (4) | 10.454972 | 105.634035 | 6 m | 870000 |
Cao Lanh (6) | 10.454972 | 105.634035 | 6 m | 870000 |
Gáo Giồng | 10.616771 | 105.629523 | 2 m | 870000 |
Hoà An | 9.901457 | 105.445225 | 1 m | 870000 |
Hoà Thuận | 9.951786 | 106.367854 | 2 m | 870000 |
Mỹ Hiệp | 10.385164 | 105.802144 | 4 m | 870000 |
Mỹ Hội | 10.426124 | 106.022896 | 3 m | 870000 |
Mỹ Long | 9.809864 | 106.508785 | 0 m | 870000 |
Mỹ Ngãi | 10.500471 | 105.589755 | 4 m | 870000 |
Mỹ Phú | 10.566679 | 106.358205 | 2 m | 870000 |
Mỹ Tân | 10.409215 | 105.914518 | 3.5 m | 870000 |
Mỹ Thọ | 10.462472 | 105.718022 | 4 m | 870000 |
Mỹ Trà | 10.485531 | 105.64024 | 4 m | 870000 |
Mỹ Xương | 10.40312 | 105.710661 | 5 m | 870000 |
Nhị Mỹ | 10.415984 | 106.143229 | 2 m | 870000 |
Phong Mỹ | 10.54508 | 105.588438 | 3 m | 870000 |
Phương Thịnh | 10.602162 | 105.665726 | 2 m | 870000 |
Cao Lãnh is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long