Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Châu Thành | 9.876984 | 106.350949 | 1 m | 940000 |
Đa Léc | 10.063363 | 105.594339 | 2 m | 940000 |
Hầu Lîi | 9.623308 | 106.149272 | 2 m | 940000 |
Hầu Minh | 9.623308 | 106.149272 | 2 m | 940000 |
Hầu Thuan | 9.623308 | 106.149272 | 2 m | 940000 |
Hong My | 10.063363 | 105.594339 | 2 m | 940000 |
Long Hầu | 10.631051 | 106.705773 | 3 m | 940000 |
Lương Hầu (A) | 9.623308 | 106.149272 | 2 m | 940000 |
Lương Hòa | 10.199863 | 106.446477 | 5 m | 940000 |
Mu Chầnh | 10.063363 | 105.594339 | 2 m | 940000 |
Nguyet Hoà | 9.936592 | 106.305177 | 2 m | 940000 |
Phước Hảo | 9.871996 | 106.410889 | 0 m | 940000 |
Song Léc | 10.063363 | 105.594339 | 2 m | 940000 |
Thánh My | 10.239967 | 105.42438 | 4 m | 940000 |
Châu Thành is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long