Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Tân Hòa | 9.749797 | 106.152213 | 1 m | 890000 |
Tân Hội | 10.259891 | 105.889526 | 3 m | 890000 |
Tân Ngãi | 10.258338 | 105.926756 | 2 m | 890000 |
Trường An | 10.256054 | 105.936088 | 2 m | 890000 |
Vĩnh Long (1) | 10.086128 | 106.016997 | 1 m | 890000 |
Vĩnh Long (2) | 10.086128 | 106.016997 | 1 m | 890000 |
Vĩnh Long (3) | 10.086128 | 106.016997 | 1 m | 890000 |
Vĩnh Long (4) | 10.086128 | 106.016997 | 1 m | 890000 |
Vĩnh Long (5) | 10.086128 | 106.016997 | 1 m | 890000 |
Vĩnh Long (8) | 10.086128 | 106.016997 | 1 m | 890000 |
Vĩnh Long (9) | 10.086128 | 106.016997 | 1 m | 890000 |
Vĩnh Long is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long