Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Chờ | 21.197211 | 105.948653 | 7 m | 220000 |
Đông Phong | 20.415801 | 106.544398 | 2 m | 220000 |
Đông Thọ | 20.451782 | 106.342053 | 3 m | 220000 |
Đông Tiến | 21.212539 | 105.970847 | 6 m | 220000 |
Dũng Liệt | 21.246413 | 106.006926 | 6 m | 220000 |
Hòà Long | 21.21344 | 106.05814 | 6 m | 220000 |
Hòa Tiến | 21.218099 | 105.920053 | 8 m | 220000 |
Khúc Xuyên | 21.184073 | 106.045331 | 7 m | 220000 |
Long Châu | 21.190952 | 105.988183 | 6 m | 220000 |
Phong Khê | 21.172264 | 106.031779 | 6 m | 220000 |
Tam Đa | 20.690704 | 106.230209 | 4 m | 220000 |
Tam Giang | 21.228565 | 105.941185 | 8 m | 220000 |
Thụy Hòa | 21.214818 | 106.014059 | 6 m | 220000 |
Trung Nghĩa | 20.680506 | 106.08127 | 6 m | 220000 |
Văn An | 21.099022 | 106.352328 | 6 m | 220000 |
Văn Môn | 21.175556 | 105.927826 | 7 m | 220000 |
Yên Phú | 20.156884 | 106.005413 | 3 m | 220000 |
Yên Trung | 20.417633 | 105.975366 | 3 m | 220000 |
Yên Phong is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Hồng Vietnam.
Đồng Bằng Sông Hồng