Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Ba Sao | 20.540313 | 105.798454 | 98 m | 400000 |
Đại Cương | 20.632334 | 105.878055 | 6 m | 400000 |
Đồng Hóa | 22.436342 | 103.871857 | 1051 m | 400000 |
Hoàng Tây | 20.604176 | 105.911738 | 5 m | 400000 |
Khả Phong | 20.580377 | 105.823866 | 10.5 m | 400000 |
Kim Bình | 20.539243 | 105.917391 | 5 m | 400000 |
Lê Hồ | 20.62875 | 105.855666 | 6 m | 400000 |
Liên Sơn | 20.373767 | 105.827795 | 4 m | 400000 |
Ngọc Sơn | 20.877599 | 105.673651 | 8 m | 400000 |
Nguyễn Úy | 20.649286 | 105.83639 | 6 m | 400000 |
Nhật Tân | 20.698512 | 106.091994 | 4 m | 400000 |
Nhật Tựu | 20.628927 | 105.897587 | 6 m | 400000 |
Que | 21.121444 | 106.11105 | 5 m | 400000 |
Tân Sơn | 20.601458 | 105.829756 | 7 m | 400000 |
Thánh Sơn | 22.436342 | 103.871857 | 1051 m | 400000 |
Thi Sơn | 20.559094 | 105.870083 | 7 m | 400000 |
Thụy Lôi | 20.661391 | 106.155779 | 5 m | 400000 |
Tượng Lĩnh | 20.626599 | 105.827368 | 6 m | 400000 |
Vân Xá | 20.588895 | 105.896559 | 5 m | 400000 |
Kim Bảng is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Hồng Vietnam.
Đồng Bằng Sông Hồng