Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Đoàn Thượng | 20.821694 | 106.281169 | 4 m | 170000 |
Đồng Quang | 20.970687 | 105.653391 | 9 m | 170000 |
Đức Xương | 20.791938 | 106.287865 | 4 m | 170000 |
Gia Hoà | 20.38829 | 105.86155 | 49 m | 170000 |
Gia Khánh | 21.353328 | 105.632833 | 22 m | 170000 |
Gia Lộc | 20.868033 | 106.295717 | 4 m | 170000 |
Gia Lương | 20.8688 | 106.338279 | 4 m | 170000 |
Gia Tân | 20.328741 | 105.90917 | 3 m | 170000 |
Gia Xuyên | 20.890688 | 106.312477 | 4 m | 170000 |
Hoàng Diệu | 20.466355 | 106.35662 | 3 m | 170000 |
Hồng Hưng | 20.832162 | 106.300584 | 3 m | 170000 |
Lê Lợi | 20.44715 | 106.467977 | 2 m | 170000 |
Liên Hồng | 21.125353 | 105.706557 | 11 m | 170000 |
Nhật Tân | 20.698512 | 106.091994 | 4 m | 170000 |
Phạm Trấn | 20.826114 | 106.257309 | 4 m | 170000 |
Phương Hưng | 20.86326 | 106.285462 | 4 m | 170000 |
Quang Minh | 20.366646 | 106.419529 | 2 m | 170000 |
Tân Hong | 21.273767 | 105.42438 | 14 m | 170000 |
Tân Tiến | 21.275285 | 105.490504 | 14 m | 170000 |
Thạch Khôi | 20.909257 | 106.30826 | 4 m | 170000 |
Thống Kênh | 20.810203 | 106.306862 | 3 m | 170000 |
Thống Nhất | 20.606176 | 106.243392 | 3 m | 170000 |
Toàn Thắng | 20.789545 | 106.034982 | 5 m | 170000 |
Trùng Khánh | 20.891001 | 106.245648 | 4 m | 170000 |
Yết Kiêu | 20.974696 | 105.776345 | 10 m | 170000 |
Gia Lộc is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Hồng Vietnam.
Đồng Bằng Sông Hồng