Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Chỉ Đạo | 20.990473 | 106.044646 | 5 m | 160000 |
Đại Đồng | 21.269575 | 105.510492 | 13 m | 160000 |
Đình Dù | 20.96779 | 106.008366 | 6 m | 160000 |
Lạc Đạo | 20.986447 | 106.01514 | 6 m | 160000 |
Lạc Hồng | 20.955622 | 106.018692 | 5 m | 160000 |
Lương Tài | 20.971467 | 106.115534 | 5 m | 160000 |
Minh Hải | 20.966823 | 106.048692 | 5 m | 160000 |
Nhu Quynh | 22.436342 | 103.871857 | 1051 m | 160000 |
Tân Quang | 20.973864 | 105.974982 | 7 m | 160000 |
Trưng Trắc | 21.238113 | 105.706337 | 11 m | 160000 |
Việt Hưng | 20.987525 | 106.098548 | 5 m | 160000 |
Văn Lâm is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Hồng Vietnam.
Đồng Bằng Sông Hồng