Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
An Bình | 20.476335 | 106.420911 | 2 m | 410000 |
An Bồi | 20.390313 | 106.465286 | 2 m | 410000 |
Bình Định | 21.257686 | 105.593541 | 10 m | 410000 |
Bình Minh | 20.398782 | 106.440472 | 2 m | 410000 |
Bình Nguyên | 20.455281 | 106.427398 | 3 m | 410000 |
Bình Thành | 20.446347 | 106.336583 | 3 m | 410000 |
Đình Phùng | 20.419534 | 106.436786 | 3 m | 410000 |
Hoà Bình | 20.419062 | 106.281479 | 3 m | 410000 |
Hồng Thái | 20.461632 | 106.459047 | 2 m | 410000 |
Hồng Tiến | 20.299439 | 106.461921 | 2 m | 410000 |
Lê Lợi | 20.44715 | 106.467977 | 2 m | 410000 |
Minh Hưng | 20.354243 | 106.426126 | 2 m | 410000 |
Minh Tân | 20.333833 | 106.413333 | 2 m | 410000 |
Nam Bình | 20.336636 | 106.450985 | 2 m | 410000 |
Nam Cao | 20.426456 | 106.451615 | 3 m | 410000 |
Quang Bình | 20.390358 | 106.403449 | 2 m | 410000 |
Quang Hưng | 20.35289 | 106.444653 | 2 m | 410000 |
Quang Lịch | 20.416997 | 106.407886 | 2 m | 410000 |
Quang Minh | 20.366646 | 106.419529 | 2 m | 410000 |
Quang Trung | 20.436932 | 106.330757 | 3 m | 410000 |
Quốc Tuấn | 20.476254 | 106.434518 | 2 m | 410000 |
Quyết Tiến | 20.448246 | 106.44358 | 3 m | 410000 |
Thánh Nê | 22.436342 | 103.871857 | 1051 m | 410000 |
Thánh Tân | 20.434422 | 106.425864 | 3 m | 410000 |
Thượng Hiền | 20.420853 | 106.461628 | 2 m | 410000 |
Trà Giang | 20.485435 | 106.463438 | 2 m | 410000 |
Kiến Xương is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Hồng Vietnam.
Đồng Bằng Sông Hồng