Hàm Thuận Bắc Postal Codes

Locality Latitude Longitude Elevation Postal Code
Đa Mi 11.302522 107.878647 631 m 800000
Đông Giang 11.200854 107.946683 394 m 800000
Đông Tiến 11.272427 107.991897 491 m 800000
Hàm Chính 11.022266 108.104832 24 m 800000
Hàm Đức 11.029114 108.196702 72 m 800000
Hàm Hiệp 10.987503 108.043033 19 m 800000
Hàm Liên 11.213634 106.912251 27 m 800000
Hàm Phú 11.14275 108.050786 97 m 800000
Hàm Thắng 10.975344 108.125501 8 m 800000
Hàm Trí 11.150774 108.108975 58 m 800000
Hång Sơn 11.213634 106.912251 27 m 800000
Hồng Liêm 11.147194 108.242267 52 m 800000
La Dạ 11.229049 107.895767 392 m 800000
Ma Lâm 11.064298 108.135272 25 m 800000
Phú Long 10.976569 108.167616 89 m 800000
Thuận Hoá 9.675302 105.905369 2 m 800000
Thuận Minh 11.107645 108.019288 190 m 800000
Information

Hàm Thuận Bắc is an Administrative divisions in Đông Nam Bộ Vietnam.

Đông Nam Bộ