Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Công Hải | 11.773079 | 109.12863 | 671 m | 660000 |
Hộ Hải | 11.630924 | 108.998409 | 15 m | 660000 |
Khánh Hải | 11.60538 | 109.02489 | 3.5 m | 660000 |
Lợi Hải | 11.724482 | 109.061609 | 37.5 m | 660000 |
Nhơn Hải | 11.60271 | 109.112869 | 13.5 m | 660000 |
Phước Chiến | 11.816279 | 109.042168 | 86 m | 660000 |
Phước Kháng | 11.748336 | 109.011999 | 135.5 m | 660000 |
Phương Hải | 11.684155 | 109.080135 | 23 m | 660000 |
Tân Hải | 11.665683 | 109.024899 | 3 m | 660000 |
Tri Hải | 11.61547 | 109.05822 | 7 m | 660000 |
Vĩnh Hải | 11.688726 | 109.178168 | 5 m | 660000 |
Xuân Hải | 11.654022 | 108.991173 | 15 m | 660000 |
Ninh Hải is an Administrative divisions in Đông Nam Bộ Vietnam.
Đông Nam Bộ