Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Bảo Lộc (1) | 11.573105 | 107.834692 | 818 m | 670000 |
Bảo Lộc (2) | 11.573105 | 107.834692 | 818 m | 670000 |
B'Lao | 11.529397 | 107.797663 | 779 m | 670000 |
Đại Lào | 11.481757 | 107.750604 | 794 m | 670000 |
ĐamB'ri | 11.972189 | 107.664797 | 610 m | 670000 |
Lộc Châu | 11.511445 | 107.764832 | 796 m | 670000 |
Lộc Nga | 11.532948 | 107.86261 | 767 m | 670000 |
Lộc Phát | 11.576322 | 107.834408 | 818 m | 670000 |
Lộc Sơn | 11.526098 | 107.82659 | 779 m | 670000 |
Lộc Thánh | 11.453704 | 107.822846 | 840 m | 670000 |
Lộc Tiến | 11.550894 | 107.772038 | 839 m | 670000 |
Bảo Lộc is an Administrative divisions in Tây Nguyên Vietnam.
Tây Nguyên