Nguyên Bình Postal Codes

Locality Latitude Longitude Elevation Postal Code
Bắc Hợp 22.670027 106.060145 491 m 270000
Ca Thành 22.698081 105.818349 1145 m 270000
Hoa Thám 22.168873 106.385452 455.5 m 270000
Hưng Đạo 21.063735 106.528044 3 m 270000
Lang Môn 22.652258 106.110912 416.5 m 270000
Mai Long 22.643289 105.784201 557 m 270000
Minh Tâm 22.686819 106.102042 489.5 m 270000
Minh Thánh 21.781601 105.395094 135 m 270000
Nguyên Bình 22.658625 105.965939 593.5 m 270000
PhanThánh 22.598981 105.817288 970 m 270000
Quang Thành 22.602603 105.927333 767.5 m 270000
Tam Kim 22.594553 106.014066 426 m 270000
Thái Học 22.684401 106.002651 514 m 270000
Thành Công 21.394704 105.772433 39 m 270000
Thể Dục 22.665637 105.937341 636.5 m 270000
Thịnh Vượng 22.552234 106.135415 416.5 m 270000
Tĩnh Túc 22.647027 105.87999 876 m 270000
Triệu Nguyên 22.72605 105.912347 1108 m 270000
Vũ Nông 22.677501 105.878816 990 m 270000
Yên Lạc 21.774557 105.761484 97.5 m 270000
Information

Nguyên Bình is an Administrative divisions in Đông Bắc Vietnam.

Đông Bắc