Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Cảnh Tiến | 22.812864 | 106.493598 | 598 m | 270000 |
Cao Thắng | 20.968062 | 107.095421 | 21 m | 270000 |
Chi Viễn | 22.814539 | 106.64092 | 672.5 m | 270000 |
Đàm Thủy | 22.849649 | 106.693146 | 468 m | 270000 |
Đình Minh | 22.825123 | 106.544558 | 590 m | 270000 |
Đình Phong | 22.870072 | 106.608123 | 507 m | 270000 |
Đoàn Côn | 21.013125 | 107.281884 | 105.5 m | 270000 |
Đức Hồng | 22.788129 | 106.515631 | 523.5 m | 270000 |
Khâm Thành | 22.858161 | 106.525572 | 551 m | 270000 |
Lãng Hiếu | 22.837236 | 106.481817 | 593 m | 270000 |
Lãng Yên | 22.8641 | 106.446477 | 657.5 m | 270000 |
Ngọc Chung | 22.882616 | 106.46191 | 663.5 m | 270000 |
Ngọc Khê | 22.899901 | 106.560297 | 537 m | 270000 |
Phong Châu | 21.397636 | 105.22838 | 20 m | 270000 |
Phong Nậm | 22.89864 | 106.519929 | 680.5 m | 270000 |
Thân Giáp | 22.748078 | 106.546359 | 581 m | 270000 |
Thông Huế | 22.768237 | 106.498753 | 550 m | 270000 |
Trùng Khánh | 22.152658 | 106.648598 | 232.5 m | 270000 |
Trung Phúc | 22.790575 | 106.445729 | 595.5 m | 270000 |
Trùng Khánh is an Administrative divisions in Đông Bắc Vietnam.
Đông Bắc