Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Cổ Tiết | 21.288981 | 105.246198 | 46 m | 290000 |
Dậu Dương | 21.24225 | 105.304867 | 19 m | 290000 |
Dị Nậu | 21.239978 | 105.25378 | 32 m | 290000 |
Hiền Quan | 21.374937 | 105.240131 | 24 m | 290000 |
Hồng Đà | 21.30615 | 105.196305 | 24 m | 290000 |
Hùng Đô | 21.242269 | 105.344486 | 18 m | 290000 |
Hưng Hóa | 21.254606 | 105.286778 | 19 m | 290000 |
Hương Nha | 21.357048 | 105.227277 | 24 m | 290000 |
Hương Nộn | 21.268878 | 105.266842 | 19 m | 290000 |
Phương thịnh | 21.292315 | 105.220038 | 34 m | 290000 |
Quang Húc | 21.285121 | 105.189612 | 27 m | 290000 |
Tam Cường | 21.315831 | 105.265815 | 19 m | 290000 |
Tề Lễ | 21.267087 | 105.18271 | 27 m | 290000 |
Thánh Uyên | 21.348142 | 105.248737 | 24 m | 290000 |
Thọ Văn | 21.249374 | 105.233204 | 79 m | 290000 |
Thượng Nông | 22.573364 | 105.488386 | 318 m | 290000 |
Tứ Mỹ | 21.312149 | 105.217856 | 34 m | 290000 |
Văn Lương | 21.320255 | 105.248741 | 34 m | 290000 |
Vực Trường | 21.379938 | 105.227978 | 20 m | 290000 |
Xuân Quang | 22.183504 | 105.278188 | 74 m | 290000 |
Tam Nông is an Administrative divisions in Đông Bắc Vietnam.
Đông Bắc