Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Bạch Hạc | 21.282503 | 105.443525 | 14 m | 290000 |
Bến Gót | 21.296955 | 105.429945 | 16 m | 290000 |
Dữu Lâu | 21.336486 | 105.402356 | 18 m | 290000 |
Gia Cẩm | 21.317525 | 105.392323 | 18 m | 290000 |
Minh Nông | 21.30847 | 105.380008 | 18 m | 290000 |
Minh Phương | 21.328904 | 105.364759 | 17 m | 290000 |
Nông Trang | 21.329121 | 105.382357 | 18 m | 290000 |
Phượng Lâu | 21.354611 | 105.380691 | 18 m | 290000 |
Sông Lô | 21.310135 | 105.441823 | 16 m | 290000 |
Tân Dân | 21.143942 | 106.886212 | 221.5 m | 290000 |
Thánh Miếu | 21.310183 | 105.422916 | 16 m | 290000 |
Thọ Sơn | 21.303324 | 105.414544 | 18 m | 290000 |
Thuỵ Vân | 21.324671 | 105.345318 | 17 m | 290000 |
Tiên Cát | 21.308943 | 105.404678 | 18 m | 290000 |
Trưng Vương | 21.596834 | 105.842305 | 29 m | 290000 |
Vân Cơ | 21.338037 | 105.370506 | 29 m | 290000 |
Vân Phó | 22.182231 | 106.158094 | 324 m | 290000 |
Việt Trì is an Administrative divisions in Đông Bắc Vietnam.
Đông Bắc