Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Bình Thạnh Đông | 10.57765 | 105.276312 | 4 m | 880000 |
Chợ Vàm | 10.695408 | 105.322095 | 2 m | 880000 |
Hiệp Xương | 10.608391 | 105.270787 | 2 m | 880000 |
Hòa Lạc | 10.686806 | 105.21363 | 2 m | 880000 |
Long Hòa | 10.058045 | 105.729162 | 2 m | 880000 |
Long Sơn | 9.741319 | 106.435794 | 1 m | 880000 |
Phú An | 10.377287 | 106.051136 | 3 m | 880000 |
Phú Bình | 10.61387 | 105.236049 | 2 m | 880000 |
Phú Hiệp | 10.767416 | 105.518302 | 2 m | 880000 |
Phú Hưng | 9.082161 | 105.049568 | 2 m | 880000 |
Phú Lâm | 10.726311 | 105.270221 | 4 m | 880000 |
Phú Long | 10.215704 | 105.7876 | 3 m | 880000 |
Phú Mỹ | 10.550008 | 106.316504 | 1 m | 880000 |
Phú Thành | 9.965784 | 105.871727 | 1 m | 880000 |
Phú Thọ | 10.686466 | 105.498119 | 3 m | 880000 |
Phú Xuân | 10.626934 | 105.286003 | 2 m | 880000 |
Tân Hòa | 9.749797 | 106.152213 | 1 m | 880000 |
Tân Trung | 10.411821 | 106.672011 | 1 m | 880000 |
Phú Tân is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long