Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
An Cư | 10.379168 | 106.027864 | 4 m | 880000 |
An Hảo | 10.47511 | 105.014711 | 14 m | 880000 |
An Nông | 10.549562 | 104.93098 | 4 m | 880000 |
An Phó | 10.063363 | 105.594339 | 2 m | 880000 |
Chi Lăng | 10.530652 | 105.022357 | 31 m | 880000 |
Nhà Bàng | 10.626274 | 105.006064 | 2 m | 880000 |
Nhơn Hong | 10.063363 | 105.594339 | 2 m | 880000 |
Nói Voi | 10.063363 | 105.594339 | 2 m | 880000 |
Tân Lep | 10.063363 | 105.594339 | 2 m | 880000 |
Tân Lợi | 10.506089 | 105.047773 | 2 m | 880000 |
Thíi Sơn | 10.063363 | 105.594339 | 2 m | 880000 |
Văn Giáo | 10.587751 | 105.032687 | 11 m | 880000 |
Vĩnh Trung | 9.822719 | 105.564934 | 1 m | 880000 |
Xuân Tô | 10.5905 | 104.944726 | 3 m | 880000 |
Tịnh Biên is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long