Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Cần Đước | 10.509346 | 106.602396 | 1 m | 850000 |
Long Cang | 10.582027 | 106.50997 | 2 m | 850000 |
Long Định | 10.417536 | 106.26666 | 2 m | 850000 |
Long Hoà | 9.876984 | 106.350949 | 1 m | 850000 |
Long Hựu Đông | 10.486419 | 106.700757 | 2 m | 850000 |
Long Hựu Tây | 10.464103 | 106.675693 | 2 m | 850000 |
Long Khê | 10.618287 | 106.563697 | 2 m | 850000 |
Long Sơn | 9.741319 | 106.435794 | 1 m | 850000 |
Long Trạch | 10.617861 | 106.582986 | 2 m | 850000 |
Mỹ Lệ | 10.55715 | 106.60802 | 2 m | 850000 |
Phước Đông | 10.486955 | 106.637429 | 2 m | 850000 |
Phước Tuy | 10.51622 | 106.581258 | 2 m | 850000 |
Phước Vân | 10.59593 | 106.538668 | 2 m | 850000 |
Tân Ân | 10.48995 | 106.587086 | 2 m | 850000 |
Tân Chánh | 10.461425 | 106.608719 | 2 m | 850000 |
Tân Lân | 10.523473 | 106.624902 | 1 m | 850000 |
Tân trạch | 10.560737 | 106.577198 | 2 m | 850000 |
Cần Đước is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long