Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
An Nhựt Tân | 10.570812 | 106.495634 | 1 m | 850000 |
Bình Lãng | 10.528679 | 106.476296 | 2 m | 850000 |
Bình Tịnh | 10.52439 | 106.491137 | 2 m | 850000 |
Bình Trinh Đông | 10.542921 | 106.519456 | 2 m | 850000 |
Đức Tân | 10.495629 | 106.522351 | 1 m | 850000 |
Lạc Tấn | 10.549881 | 106.482105 | 1 m | 850000 |
Mỹ Bình | 9.473328 | 105.591731 | 3 m | 850000 |
Nhựt Ninh | 10.493153 | 106.546566 | 1 m | 850000 |
Quê Mỹ Thạnh | 10.566093 | 106.467869 | 1 m | 850000 |
Tân Phước Tây | 10.534754 | 106.545851 | 2 m | 850000 |
Tân Trụ | 10.507709 | 106.512703 | 2 m | 850000 |
Tân Trụ is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long