Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Gia Hoà | 20.38829 | 105.86155 | 49 m | 430000 |
Gia Hưng | 20.398628 | 105.817453 | 6 m | 430000 |
Gia Lạc | 20.312667 | 105.830778 | 4 m | 430000 |
Gia Lập | 20.344392 | 105.889305 | 4 m | 430000 |
Gia Minh | 20.305445 | 105.812898 | 4 m | 430000 |
Gia Phong | 20.288983 | 105.829115 | 3 m | 430000 |
Gia Phú | 20.350305 | 105.816881 | 4 m | 430000 |
Gia Phương | 20.333644 | 105.865272 | 4 m | 430000 |
Gia Sinh | 20.268024 | 105.864709 | 9 m | 430000 |
Gia Tân | 20.328741 | 105.90917 | 3 m | 430000 |
Gia Thắng | 20.310807 | 105.885211 | 3 m | 430000 |
Gia Thánh | 21.44934 | 105.316046 | 29 m | 430000 |
Gia Thịnh | 20.335881 | 105.821072 | 4 m | 430000 |
Gia Tiến | 20.303864 | 105.885568 | 3 m | 430000 |
Gia Trấn | 20.340109 | 105.939009 | 3 m | 430000 |
Gia Trung | 20.315982 | 105.854105 | 3 m | 430000 |
Gia Vân | 20.359831 | 105.876118 | 4 m | 430000 |
Gia Vượng | 20.342488 | 105.84249 | 4 m | 430000 |
Gia Xuân | 20.352098 | 105.925698 | 3 m | 430000 |
Liên Sơn | 20.373767 | 105.827795 | 4 m | 430000 |
Me | 20.345762 | 105.838574 | 4 m | 430000 |
Gia Viễn is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Hồng Vietnam.
Đồng Bằng Sông Hồng