Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Khánh An | 20.213276 | 106.016969 | 3 m | 430000 |
Khánh Công | 20.167461 | 106.150107 | 2 m | 430000 |
Khánh Cư | 20.206441 | 106.037852 | 3 m | 430000 |
Khánh Cường | 20.209155 | 106.128562 | 2 m | 430000 |
Khánh Hải | 20.203711 | 106.066908 | 3 m | 430000 |
Khánh Hòa | 12.25851 | 109.052608 | 13 m | 430000 |
Khánh Hội | 20.180048 | 106.09794 | 2.5 m | 430000 |
Khánh Hồng | 20.143789 | 106.071693 | 3 m | 430000 |
Khánh Lợi | 20.211525 | 106.084357 | 3 m | 430000 |
Khánh Mậu | 20.186292 | 106.110244 | 2.5 m | 430000 |
Khánh Nhạc | 20.160092 | 106.086528 | 3 m | 430000 |
Khánh Ninh | 20.166952 | 106.056291 | 3 m | 430000 |
Khánh Phú | 20.235179 | 106.030721 | 3 m | 430000 |
Khánh Thành | 20.152227 | 106.147004 | 3 m | 430000 |
Khánh Thiện | 20.236818 | 106.089948 | 3 m | 430000 |
Khánh Thuỷ | 20.156532 | 106.12575 | 3 m | 430000 |
Khánh Tiên | 20.21679 | 106.098012 | 3 m | 430000 |
Khánh Trung | 20.201762 | 106.140365 | 2 m | 430000 |
Khánh Vân | 20.187649 | 106.042534 | 3 m | 430000 |
Yên Ninh | 20.180937 | 106.066892 | 3 m | 430000 |
Yên Khánh is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Hồng Vietnam.
Đồng Bằng Sông Hồng