Cẩm Thủy Postal Codes

Locality Latitude Longitude Elevation Postal Code
Cẩm Bình 18.301044 105.962214 5 m 440000
Cẩm Châu 20.158866 105.439542 100 m 440000
Cẩm Giàng 20.237854 105.459531 28.5 m 440000
Cẩm Liên 20.20807 105.349618 308.5 m 440000
Cẩm Long 20.177494 105.563594 119 m 440000
Cẩm Lương 20.252289 105.392723 254.5 m 440000
Cẩm Ngọc 20.185365 105.525255 39 m 440000
Cẩm Phong 20.213454 105.495652 28.5 m 440000
Cẩm Phú 20.13898 105.564761 53 m 440000
Cẩm Quý 20.295224 105.438937 204 m 440000
Cẩm Sơn 20.186574 105.470895 47 m 440000
Cẩm Tâm 20.10687 105.494087 68 m 440000
Cẩm Tân 20.126169 105.539394 47 m 440000
Cẩm Thạch 20.206299 105.377573 212.5 m 440000
Cẩm Thành 20.266252 105.346339 76.5 m 440000
Cẩm Thủy 20.184101 105.477108 47 m 440000
Cẩm Tú 20.247854 105.489833 28.5 m 440000
Cẩm Vân 20.097363 105.544607 18 m 440000
Cẩm Yên 20.148859 105.503706 47 m 440000
Phúc Do 20.136088 105.540519 47 m 440000
Information

Cẩm Thủy is an Administrative divisions in Bắc Trung Bộ Vietnam.

Bắc Trung Bộ