Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Bát Mọt | 20.013859 | 105.002569 | 568.5 m | 440000 |
Luận Khê | 19.793764 | 105.342213 | 81 m | 440000 |
Luận Thành | 19.79594 | 105.408262 | 59 m | 440000 |
Lương Sơn | 19.971387 | 105.25828 | 74 m | 440000 |
Ngọc Phụng | 19.926343 | 105.331543 | 97.5 m | 440000 |
Tân Thành | 19.762245 | 105.400016 | 61 m | 440000 |
Thọ Thánh | 19.884119 | 105.362885 | 29 m | 440000 |
Thường Xuân | 19.903174 | 105.350099 | 29 m | 440000 |
Vạn Xuân | 19.846176 | 105.24441 | 211 m | 440000 |
Xuân Cẩm | 19.893791 | 105.310954 | 89 m | 440000 |
Xuân Cao | 19.858046 | 105.356318 | 41 m | 440000 |
Xuân Chinh | 19.759317 | 105.22212 | 121 m | 440000 |
Xuân Dương | 19.908604 | 105.360985 | 29 m | 440000 |
Xuân Khao | 16.356357 | 107.86357 | 0 m | 440000 |
Xuân Lẹ | 19.798346 | 105.185634 | 164.5 m | 440000 |
Xuân Liên | 18.57774 | 105.811291 | 110 m | 440000 |
Xuân Lộc | 16.263377 | 107.696444 | 44 m | 440000 |
Xuân Mỹ | 18.626813 | 105.773309 | 7 m | 440000 |
Xuân Thắng | 19.746632 | 105.325761 | 168 m | 440000 |
Yên Nhân | 20.050958 | 105.124135 | 454 m | 440000 |
Thường Xuân is an Administrative divisions in Bắc Trung Bộ Vietnam.
Bắc Trung Bộ