Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Bắc Lương | 19.919321 | 105.546033 | 11 m | 440000 |
Hạnh Phúc | 19.937475 | 105.53489 | 13 m | 440000 |
Lam Sơn | 19.904838 | 105.406957 | 24 m | 440000 |
Nam Giang | 19.904196 | 105.548744 | 11 m | 440000 |
Phú Yên | 19.965491 | 105.514624 | 13 m | 440000 |
Quảng Phú | 16.540655 | 107.491233 | 6 m | 440000 |
Sao Vàng | 19.888494 | 105.463243 | 17 m | 440000 |
Tây Hồ | 19.913429 | 105.526666 | 12 m | 440000 |
Thọ Diên | 19.930962 | 105.466632 | 15 m | 440000 |
Thọ Hải | 19.940492 | 105.476141 | 15 m | 440000 |
Thọ Lâm | 19.905164 | 105.434854 | 29 m | 440000 |
Thọ Lập | 19.972407 | 105.474398 | 16 m | 440000 |
Thọ Lộc | 19.893251 | 105.550082 | 11 m | 440000 |
Thọ Minh | 19.9572 | 105.462447 | 15 m | 440000 |
Thọ Nguyên | 19.930572 | 105.56937 | 11 m | 440000 |
Thọ Thắng | 19.988246 | 105.519991 | 13 m | 440000 |
Thọ Trường | 19.934462 | 105.584597 | 10 m | 440000 |
Thọ Xuân | 19.929849 | 105.522676 | 13 m | 440000 |
Thọ Xương | 19.902478 | 105.400173 | 24 m | 440000 |
Xuân Bái | 19.900904 | 105.387473 | 24 m | 440000 |
Xuân Châu | 19.98068 | 105.437042 | 19 m | 440000 |
Xuân Giang | 19.914786 | 105.502854 | 12 m | 440000 |
Xuân Hòa | 19.543863 | 105.36407 | 156.5 m | 440000 |
Xuân Hưng | 19.909908 | 105.474374 | 17 m | 440000 |
Xuân Khánh | 19.914356 | 105.583769 | 9 m | 440000 |
Xuân Lai | 19.955081 | 105.544784 | 11 m | 440000 |
Thọ Xuân is an Administrative divisions in Bắc Trung Bộ Vietnam.
Bắc Trung Bộ