Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
An Bình Tây | 10.058314 | 106.579125 | 0 m | 930000 |
An Đức | 10.018618 | 106.569773 | 0 m | 930000 |
An Hiệp | 9.644657 | 105.922997 | 2 m | 930000 |
An Hòa Tây | 9.997969 | 106.587872 | 0 m | 930000 |
An Ngãi Tây | 10.047494 | 106.515036 | 0 m | 930000 |
An Ngãi Trung | 10.078802 | 106.538993 | 0 m | 930000 |
An Phú Trung | 10.10246 | 106.541848 | 0 m | 930000 |
An Thủy | 9.979072 | 106.64092 | 0 m | 930000 |
Ba Tri | 10.044642 | 106.598427 | 0 m | 930000 |
Bảo Thành | 10.085856 | 106.664501 | 0 m | 930000 |
Bảo Thuận | 10.037552 | 106.664567 | 0 m | 930000 |
Mỹ Chánh | 9.828185 | 106.334454 | 1 m | 930000 |
Mỹ Hòa | 10.563575 | 105.817288 | 3 m | 930000 |
Mỹ Nhơn | 10.091532 | 106.589272 | 0 m | 930000 |
Mỹ Thạnh | 10.620075 | 106.357881 | 1 m | 930000 |
Phú Lễ | 10.070151 | 106.607107 | 0 m | 930000 |
Phú Ngãi | 10.079988 | 106.631804 | 0 m | 930000 |
Phước Tuy | 10.51622 | 106.581258 | 2 m | 930000 |
Tân Hưng | 10.180725 | 105.734628 | 2 m | 930000 |
Tân Mỹ | 9.99054 | 105.968576 | 2 m | 930000 |
Tân Thủy | 10.020009 | 106.632078 | 0 m | 930000 |
Tân Xuân | 10.122599 | 106.62351 | 0 m | 930000 |
Vĩnh An | 10.02472 | 106.59939 | 0 m | 930000 |
Vĩnh Hòa | 10.041911 | 106.626183 | 0 m | 930000 |
Ba Tri is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long