Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
An Hiệp | 9.644657 | 105.922997 | 2 m | 930000 |
An Hóa | 10.743698 | 105.389237 | 3 m | 930000 |
An Khánh | 10.197265 | 105.857213 | 0 m | 930000 |
An Phước | 10.207398 | 106.128236 | 2 m | 930000 |
Châu Thành | 9.876984 | 106.350949 | 1 m | 930000 |
Giao Hòa | 10.29514 | 106.437643 | 2 m | 930000 |
Giao Long | 10.302594 | 106.42054 | 2 m | 930000 |
Hữu Định | 10.264687 | 106.3956 | 4 m | 930000 |
Mu Thành | 10.376528 | 106.343889 | 3 m | 930000 |
Phú An Hòa | 10.298798 | 106.366983 | 4 m | 930000 |
Phú Đức | 10.176547 | 105.988968 | 1 m | 930000 |
Phú Túc | 10.312705 | 106.277347 | 2 m | 930000 |
Phước Thạnh | 10.361686 | 106.365753 | 3 m | 930000 |
Qưới Sơn | 10.318324 | 106.399594 | 3 m | 930000 |
Qưới Thành | 10.28648 | 106.239024 | 4 m | 930000 |
Sơn Hòa | 10.263567 | 106.314005 | 4 m | 930000 |
Tam Phước | 10.289097 | 106.34208 | 4 m | 930000 |
Tân Phú | 10.077095 | 105.881689 | 0 m | 930000 |
Tân Thạch | 10.324169 | 106.365314 | 4 m | 930000 |
Thành Triệu | 10.291334 | 106.26561 | 3 m | 930000 |
Tiên Long | 10.263805 | 106.210186 | 4 m | 930000 |
Tiên Thủy | 10.26432 | 106.246331 | 4 m | 930000 |
Tường Đa | 10.291199 | 106.302061 | 4 m | 930000 |
Châu Thành is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long