Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Bình Đại | 10.1858 | 106.704031 | 1 m | 930000 |
Bình Thắng | 10.184864 | 106.716061 | 0 m | 930000 |
Bình Thới | 10.203373 | 106.665876 | 1 m | 930000 |
Châu Hưng | 9.410378 | 105.668477 | 2 m | 930000 |
Đại Hòa Lộc | 10.155817 | 106.670396 | 0 m | 930000 |
Định Trung | 10.22241 | 106.634958 | 1 m | 930000 |
Lộc Thuận | 10.223999 | 106.582972 | 2 m | 930000 |
Long Định | 10.417536 | 106.26666 | 2 m | 930000 |
Long Hòa | 10.058045 | 105.729162 | 2 m | 930000 |
Phú Long | 10.215704 | 105.7876 | 3 m | 930000 |
Phú Thuận | 8.955141 | 104.94441 | 2 m | 930000 |
Phú Vang | 10.240094 | 106.580556 | 2 m | 930000 |
Tam Hiệp | 10.416899 | 106.298908 | 2 m | 930000 |
Thạnh Phước | 10.700014 | 106.095783 | 2 m | 930000 |
Thạnh Trị | 10.351257 | 106.609103 | 1 m | 930000 |
Thới Lai | 10.049653 | 105.534636 | 3 m | 930000 |
Thới Thuận | 10.277342 | 105.485685 | 4 m | 930000 |
Thừa Đức | 10.138016 | 106.759643 | 0 m | 930000 |
Vang Quới Đông | 10.248532 | 106.552515 | 2 m | 930000 |
Vang Quới Tây | 10.260591 | 106.528946 | 2 m | 930000 |
Bình Đại is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long