Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Định An | 9.627291 | 106.276688 | 2 m | 920000 |
Định Hòa | 9.786478 | 105.259721 | 1 m | 920000 |
Gò Quao | 9.747312 | 105.272116 | 0 m | 920000 |
Thới Quản | 9.7981 | 105.172121 | 1 m | 920000 |
Thủy Liểu | 9.74541 | 105.20778 | 1 m | 920000 |
Vĩnh Hòa Hưng Bắc | 9.802872 | 105.371668 | 1 m | 920000 |
Vĩnh Hòa Hưng Nam | 9.743616 | 105.365813 | 1 m | 920000 |
Vĩnh Phước (A) | 9.326468 | 105.936665 | 1 m | 920000 |
Vĩnh Phước (B) | 9.326468 | 105.936665 | 1 m | 920000 |
Vĩnh Thắng | 9.72729 | 105.358121 | 1 m | 920000 |
Vĩnh Tuy | 9.638806 | 105.350436 | 2 m | 920000 |
Gò Quao is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long