Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Bình An | 10.603546 | 106.378318 | 2 m | 920000 |
Bình San | 10.388126 | 104.480656 | 3 m | 920000 |
Đông Hồ | 10.319822 | 104.555313 | 2 m | 920000 |
Hôa Điên | 10.3377 | 104.623805 | 2 m | 920000 |
Kiên Bình | 10.324333 | 104.705797 | 3 m | 920000 |
Kiên Lương | 10.268469 | 104.632036 | 2 m | 920000 |
Mỹ Đức | 10.411328 | 104.467413 | 3 m | 920000 |
Pháo Đài | 10.381938 | 104.463771 | 3 m | 920000 |
Phó Lîi | 10.063363 | 105.594339 | 2 m | 920000 |
Phó Mu | 10.063363 | 105.594339 | 2 m | 920000 |
Tân Khánh Hôa | 10.512701 | 104.623805 | 4 m | 920000 |
Thuận Yên | 10.348871 | 104.534857 | 3 m | 920000 |
Tiên Hải | 10.331182 | 104.294514 | 0 m | 920000 |
Tô Châu | 10.370399 | 104.499588 | 0 m | 920000 |
Vình Điêu | 10.465649 | 104.693767 | 3 m | 920000 |
Vình Phó | 18.679585 | 105.681333 | 9 m | 920000 |
Hà Tiên is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long