Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
Bình Giang | 10.325557 | 104.78396 | 3 m | 920000 |
Bình Sơn | 10.265248 | 104.863717 | 3 m | 920000 |
Hòn Đất | 10.193157 | 104.920697 | 2 m | 920000 |
Lình Huỳnh | 10.160231 | 104.859008 | 1 m | 920000 |
Mỹ Hiệp Sơn | 10.208918 | 105.096945 | 3 m | 920000 |
Mỹ Lâm | 10.083435 | 105.051052 | 3 m | 920000 |
Mỹ Phước | 10.22903 | 106.083721 | 1 m | 920000 |
Mỹ Thái | 10.236186 | 105.024764 | 2 m | 920000 |
Mỹ Thuận | 10.112519 | 105.832288 | 1 m | 920000 |
Nam Thái Sơn | 10.258933 | 104.961431 | 3 m | 920000 |
Sóc Sơn | 10.114874 | 105.016976 | 3 m | 920000 |
Sơn Kiên | 10.159784 | 104.982289 | 4 m | 920000 |
Thổ Sơn | 10.13633 | 104.897931 | 2 m | 920000 |
Hòn Đất is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Cửu Long Vietnam.
Đồng Bằng Sông Cửu Long