Kiến Thụy Postal Codes

Locality Latitude Longitude Elevation Postal Code
Anh Dũng 20.804376 106.70876 4 m 180000
Đa Phúc 20.79911 106.666481 4 m 180000
Đại Đồng 21.269575 105.510492 13 m 180000
Đại Hà 20.724447 106.667715 3 m 180000
Đại Hợp 20.69725 106.716387 0 m 180000
Đoàn Xá 20.703385 106.695214 2 m 180000
Đông Phương 20.58617 106.396525 2 m 180000
Du Lễ 20.744019 106.636151 2 m 180000
Hải Thành 20.785314 106.72656 3 m 180000
Hîp Đức 22.436342 103.871857 1051 m 180000
Hoà Nghĩa 20.769185 106.720928 3 m 180000
Hưng Đạo 20.71887 106.09739 4 m 180000
Hữu Bằng 21.029243 105.617387 9 m 180000
Kiến Quốc 20.721348 106.637725 2 m 180000
Minh Tân 20.333833 106.413333 2 m 180000
Ngũ Đoan 20.726572 106.684147 3 m 180000
Ngũ Phúc 20.725003 106.616756 2 m 180000
Núi Đối 20.75399 106.674347 3 m 180000
Tân Phong 21.260005 105.632645 11 m 180000
Tân Thành 20.261005 105.962982 3 m 180000
Tân Trào 20.705805 106.660317 2 m 180000
Thánh Sơn 22.436342 103.871857 1051 m 180000
Thuận Thiên 20.768021 106.632832 4 m 180000
Thuỵ Hương 22.436342 103.871857 1051 m 180000
Tú Sơn 20.720923 106.719604 4 m 180000
Information

Kiến Thụy is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Hồng Vietnam.

Đồng Bằng Sông Hồng