Thủy Nguyên Postal Codes

Locality Latitude Longitude Elevation Postal Code
An Lư 20.911967 106.707826 4 m 180000
Ân Sơn 22.436342 103.871857 1051 m 180000
Cao Nhân 20.937573 106.617312 4 m 180000
Chính Mỹ 20.967856 106.629336 3 m 180000
Đông Sơn 20.579337 106.37126 3 m 180000
Dương Quan 20.887695 106.693215 4 m 180000
Gia Đức 20.983952 106.742345 4 m 180000
Gia Minh 20.305445 105.812898 4 m 180000
Hoà Bình 20.419062 106.281479 3 m 180000
Hoa Động 20.893533 106.661365 4 m 180000
Hoàng Động 20.896372 106.629912 4 m 180000
Hợp Thành 20.947768 106.601095 4 m 180000
Kênh Giang 20.957543 106.653696 4 m 180000
Kiền Bái 20.920114 106.631937 4 m 180000
Kỳ Sơn 20.991028 106.608788 4 m 180000
Lại Xuân 21.004543 106.59158 4 m 180000
Lâm Động 20.893866 106.64647 4 m 180000
Lập Lễ 20.899941 106.738837 3 m 180000
Liên Khê 20.805285 105.960327 6 m 180000
Lưu Kiếm 20.97411 106.665872 3 m 180000
Lưu Kỳ 20.999275 106.670707 3 m 180000
Minh Đức 20.923248 106.13555 4 m 180000
Minh Tân 20.333833 106.413333 2 m 180000
Mỹ Đồng 20.939965 106.631078 4 m 180000
Ngũ Lão 20.938217 106.725855 3 m 180000
Núi Đèo 20.916881 106.674246 4 m 180000
1 2 ››
Information

Thủy Nguyên is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Hồng Vietnam.

Đồng Bằng Sông Hồng