Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
An Hòa | 21.379229 | 105.524432 | 19 m | 180000 |
Cao Minh | 21.295838 | 105.701361 | 13 m | 180000 |
Cổ Am | 20.633805 | 106.549209 | 2 m | 180000 |
Cộng Hiền | 20.624153 | 106.491229 | 2 m | 180000 |
Đồng Minh | 20.647857 | 106.46515 | 2 m | 180000 |
Dũng Tiến | 20.820266 | 105.854277 | 6 m | 180000 |
Giang Biên | 21.066495 | 105.91898 | 10 m | 180000 |
Hiệp Hòa | 20.489234 | 106.246331 | 4 m | 180000 |
Hòa Bình | 20.827515 | 105.339079 | 28 m | 180000 |
Hưng Nhân | 20.659762 | 106.453981 | 3 m | 180000 |
Hùng Tiến | 20.102359 | 106.115159 | 3 m | 180000 |
Liên Am | 20.651773 | 106.514391 | 2 m | 180000 |
Lý Học | 20.656553 | 106.536107 | 2 m | 180000 |
Nhân Hòa | 20.943323 | 106.066957 | 5 m | 180000 |
Tam Cường | 20.63998 | 106.53732 | 2 m | 180000 |
Tam Đa | 20.690704 | 106.230209 | 4 m | 180000 |
Tân Hưng | 20.626196 | 106.104705 | 5 m | 180000 |
Tân Liên | 20.698933 | 106.496187 | 2 m | 180000 |
Thắng Thủy | 20.722176 | 106.42973 | 3 m | 180000 |
Thánh Lương | 20.647608 | 105.67058 | 7 m | 180000 |
Tiền Phong | 20.458276 | 106.330253 | 3 m | 180000 |
Trấn Dương | 20.64509 | 106.581265 | 2 m | 180000 |
Trung Lập | 20.71107 | 106.46013 | 3 m | 180000 |
Việt Tiến | 20.717164 | 106.482439 | 3 m | 180000 |
Vĩnh An | 20.721139 | 106.502757 | 3 m | 180000 |
Vĩnh Bảo | 20.691751 | 106.478755 | 2 m | 180000 |
Vĩnh Bảo is an Administrative divisions in Đồng Bằng Sông Hồng Vietnam.
Đồng Bằng Sông Hồng