Hiệp Hòa Postal Codes

Locality Latitude Longitude Elevation Postal Code
Bắc Lý 21.295424 105.969684 12 m 230000
Châu Minh 21.257805 105.976675 8 m 230000
Đại Thành 21.351118 107.39218 50 m 230000
Danh Thạng 21.321935 105.984677 12 m 230000
Đoan Bại 21.310678 106.01112 10 m 230000
Đông La 20.970484 105.720448 9 m 230000
Dong Tân 21.530569 106.36404 33 m 230000
Đức Thắng 21.356989 105.968316 17 m 230000
Hing Sơn 21.352 106.88499 76 m 230000
Hîp Thanh 22.182231 106.158094 324 m 230000
Hòa Sơn 21.369574 105.922471 14 m 230000
Hoang An 21.383621 105.975863 16 m 230000
Hoang Lương 21.396676 105.990553 16 m 230000
Hoang Thánh 21.389166 106.008182 15 m 230000
Hoang Vân 21.385904 105.952362 16 m 230000
Hương Lâm 21.272866 105.94719 7 m 230000
Lương Phong 21.343067 106.010249 13 m 230000
Mai Định 21.237877 105.9553 8 m 230000
Mai Trung 21.315586 105.935552 10 m 230000
Ngäc Sơn 21.369749 105.999367 17 m 230000
Quang Minh 21.979625 104.633429 404 m 230000
Thâi Sơn 21.366479 105.94355 14 m 230000
Thắng 21.353281 105.983215 17 m 230000
Thánh Vân 21.404184 105.972926 16 m 230000
Thương Thạng 21.339552 105.952362 14 m 230000
Xuân CÈm 22.182231 106.158094 324 m 230000
Information

Hiệp Hòa is an Administrative divisions in Đông Bắc Vietnam.

Đông Bắc