Lục Ngạn Postal Codes

Locality Latitude Longitude Elevation Postal Code
Biển Động 21.388149 106.750904 64 m 230000
Biên Sơn 21.456604 106.625967 58 m 230000
Cấm Sơn 21.5716 106.577786 103.5 m 230000
Chũ 21.361697 106.555261 16 m 230000
Đèo Gia 21.299262 106.714892 81.5 m 230000
Đồng Cốc 21.362793 106.692498 34 m 230000
Giáp Sơn 21.401362 106.654183 23 m 230000
Hộ Đáp 21.510498 106.61356 93 m 230000
Hồng Giang 21.403927 106.609763 19 m 230000
Kiên Lao 21.443025 106.50034 51 m 230000
Kiên Thành 21.714524 104.730965 192 m 230000
Kim Sơn 21.938906 105.628225 120 m 230000
Lục Ngạn 21.435404 106.676292 131 m 230000
Mỹ An 21.326247 106.52017 14 m 230000
Nam Dương 21.335184 106.574155 16 m 230000
Nghĩa Hò 21.371836 106.590819 36.5 m 230000
Phỉ Điền 21.396943 106.685136 46 m 230000
Phong Minh 21.542997 106.737148 430.5 m 230000
Phong Vân 21.523678 106.670558 239.5 m 230000
Phú Nhuận 22.248451 104.144395 431.5 m 230000
Phượng Sơn 21.337748 106.487783 15 m 230000
Quý Sơn 21.372372 106.499489 15 m 230000
Sa Lý 21.533582 106.824475 185 m 230000
Sơn Hải 22.338439 104.138673 102 m 230000
Tân Hoa 21.394274 106.710433 72.5 m 230000
Tân Lập 22.051829 104.756961 231.5 m 230000
1 2 ››
Information

Lục Ngạn is an Administrative divisions in Đông Bắc Vietnam.

Đông Bắc