Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
An Dương | 21.413533 | 106.086184 | 14 m | 230000 |
Cao Thượng | 22.481134 | 105.628823 | 331 m | 230000 |
Cao Xá | 21.296641 | 105.338799 | 17 m | 230000 |
Đại Hóa | 21.430914 | 106.055201 | 18 m | 230000 |
Hợp Đức | 21.399454 | 106.160181 | 13 m | 230000 |
Lam Cốt | 21.40252 | 106.051769 | 14 m | 230000 |
Lan Giới | 21.455243 | 106.06322 | 18 m | 230000 |
Liên Chung | 21.359111 | 106.171828 | 8 m | 230000 |
Liên Sơn | 21.67455 | 106.74264 | 381 m | 230000 |
Ngọc Châu | 21.376777 | 106.084796 | 14 m | 230000 |
Ngọc Lý | 21.340685 | 106.1128 | 11 m | 230000 |
Ngọc Thiện | 21.347401 | 106.078482 | 11 m | 230000 |
Ngọc Vân | 21.357892 | 106.042105 | 11 m | 230000 |
Nhã Nam | 21.444188 | 106.092378 | 21 m | 230000 |
Phúc Hòa | 22.539268 | 106.511271 | 179 m | 230000 |
Phúc Sơn | 21.537811 | 104.488513 | 572 m | 230000 |
Quang Tiến | 21.426135 | 106.073272 | 18 m | 230000 |
Quế Nham | 21.325579 | 106.167544 | 8 m | 230000 |
Song Vân | 21.37747 | 106.053698 | 14 m | 230000 |
Tân Trung | 21.433527 | 106.125542 | 16 m | 230000 |
Việt Lập | 21.353845 | 106.150927 | 10 m | 230000 |
Việt Ngọc | 21.381671 | 106.023118 | 15 m | 230000 |
Tân Yên is an Administrative divisions in Đông Bắc Vietnam.
Đông Bắc