Lạng Giang Postal Codes

Locality Latitude Longitude Elevation Postal Code
An Hà 21.415067 106.236954 15 m 230000
Đại Lâm 21.307739 106.297585 11 m 230000
Đào Mỹ 21.422631 106.202022 13 m 230000
Dunh Tri 21.285635 106.237505 7 m 230000
Dương Đức 21.364513 106.190819 8 m 230000
Hương Lạc 21.385872 106.263921 20.5 m 230000
Hương Sơn 21.543778 105.885788 26 m 230000
Kép 21.404445 106.28123 20.5 m 230000
Mỹ Hà 21.40198 106.177641 12 m 230000
Mỹ Thái 21.337384 106.217189 10 m 230000
Nghĩa Hòa 21.435538 106.243389 15 m 230000
Nghĩa Hưng 21.439003 106.217477 15 m 230000
Phi Mô 21.336125 106.242258 10 m 230000
Quang Thịnh 21.44136 106.269173 19 m 230000
Tân Dĩnh 21.310666 106.24295 9 m 230000
Tân Hưng 21.354478 106.293973 18 m 230000
Tân Thánh 21.519222 106.01112 55 m 230000
Tân Thịnh 21.711679 104.93604 69 m 230000
Thái Đào 21.29486 106.267427 10 m 230000
Tiên Lục 21.405016 106.207659 12 m 230000
Vôi 21.355064 106.253698 12 m 230000
Xuân Hương 21.320229 106.20563 8 m 230000
Xương Lâm 21.332462 106.275346 10 m 230000
Yên Mỹ 22.057046 105.659633 363 m 230000
Information

Lạng Giang is an Administrative divisions in Đông Bắc Vietnam.

Đông Bắc