Locality | Latitude | Longitude | Elevation | Postal Code |
---|---|---|---|---|
An Thượng | 21.461391 | 106.077003 | 34 m | 230000 |
Bố Hạ | 21.440135 | 106.189838 | 13 m | 230000 |
Canh Nậu | 21.580179 | 106.110158 | 40 m | 230000 |
Cầu Gồ | 21.474525 | 106.124409 | 29 m | 230000 |
Đång Vương | 22.182231 | 106.158094 | 324 m | 230000 |
Đồng Hưu | 21.504792 | 106.197556 | 85 m | 230000 |
Đồng Kỳ | 21.465109 | 106.177085 | 25 m | 230000 |
Đồng Lạc | 21.315961 | 105.10613 | 70.5 m | 230000 |
Đông Sơn | 21.469689 | 106.243576 | 36 m | 230000 |
Đồng Tiến | 21.417665 | 105.881699 | 20 m | 230000 |
Hồng Kỳ | 21.48472 | 106.155834 | 21 m | 230000 |
Hương Vĩ | 21.469785 | 106.200525 | 25 m | 230000 |
Phồn Xương | 21.472113 | 106.127861 | 21 m | 230000 |
Tam Hiệp | 21.496706 | 106.118041 | 29 m | 230000 |
Tam Tiến | 21.525168 | 106.082861 | 64 m | 230000 |
Tân Hiệp | 21.467771 | 106.105835 | 29 m | 230000 |
Tân Sỏi | 21.442851 | 106.16242 | 16 m | 230000 |
Tiến Thắng | 21.487363 | 106.068782 | 34 m | 230000 |
Xuân Lương | 21.58291 | 106.067453 | 46 m | 230000 |
Yên Thế | 22.097897 | 104.765679 | 133.5 m | 230000 |
Yên Thế is an Administrative divisions in Đông Bắc Vietnam.
Đông Bắc